Thông số kỹ thuật gậy golf là yếu tố then chốt quyết định sự phù hợp của gậy với người chơi. Tuy nhiên, rất nhiều golfer – đặc biệt là người mới – chưa nắm rõ các thông số này, dẫn đến việc chọn sai gậy, ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất và kỹ thuật đánh golf.
Cấu tạo cơ bản của bộ gậy golf tiêu chuẩn
Một bộ gậy golf tiêu chuẩn gồm 12 gậy, bao gồm:
-
3 gậy gỗ: Gỗ 1 (Driver), Gỗ 3, Gỗ 5
-
8 gậy sắt: Gậy số 3 đến 9 và Pitching Wedge (PW)
-
1 gậy putter
Mỗi loại gậy đều có những thông số kỹ thuật gậy golf riêng biệt. Hiểu đúng những thông số này sẽ giúp bạn lựa chọn gậy phù hợp với thể lực, kỹ thuật và trình độ chơi của mình.
Thông số kỹ thuật gậy golf gỗ (Wood)
Gậy Driver (Gỗ số 1)
-
Độ loft: 7 – 12 độ
-
Người chơi chuyên nghiệp: 8.5 – 10 độ
-
Người mới chơi: 10 độ trở lên
-
-
Chiều dài gậy:
-
Cán thép: khoảng 44 inch
-
Cán graphite: khoảng 44.5 inch
-
Gậy gỗ số 3 và số 5
-
Gậy gỗ số 3: Loft 15 – 18 độ
-
Gậy gỗ số 5: Loft 20 – 22 độ
-
Chiều dài gậy: Ngắn hơn driver khoảng 0.5 inch
-
Nguyên lý hoạt động: Gậy dài cho tốc độ đầu gậy nhanh hơn nhưng khó điều khiển; gậy ngắn dễ kiểm soát nhưng lực đánh giảm.
Thông số kỹ thuật gậy golf sắt (Iron)
Gậy sắt được dùng khi bóng cách green khoảng 200 yard hoặc gần hơn. Khi khoảng cách càng gần, golfer sử dụng gậy sắt có số càng cao.
Cấu trúc bộ gậy sắt:
-
Bao gồm các gậy từ số 3 đến 9 và Pitching Wedge (PW)
-
Gậy PW: Loft khoảng 48 độ – là cây gậy chuyển tiếp giữa gậy sắt và gậy wedge kỹ thuật
Các thông số loft angle gậy wedge:
-
PW: ~48 độ
-
Các loại wedge khác: 52, 56, 60, 64 độ
-
Một số dòng còn có Last Wedge 68 độ – chuyên dùng cho các cú đánh đặc biệt
Lưu ý: Gậy số 3 và 4 thường khó sử dụng nhất; gậy số 7 và 9 lại dễ điều khiển, phù hợp với người mới chơi.
Thông số kỹ thuật gậy golf putter (Gậy gạt)
Gậy putter là loại gậy dùng để gạt bóng trên green và có những thông số kỹ thuật riêng biệt:
-
Chiều dài: 33 – 35 inch
-
Phân loại phổ biến:
-
Putter dạng Blade
-
Putter dạng Mallet
-
Thông số kỹ thuật gậy putter:
-
Gậy cân bằng gót gậy: Trọng lượng tập trung ở phần gót, tạo góc nghiêng khoảng 45 độ
-
Gậy cân bằng mặt gậy: Trọng lượng dồn đều mặt gậy, góc nghiêng khoảng 15 độ
Thông số về độ nặng và độ cứng cán gậy golf
Trọng lượng cán gậy
-
Thường dao động từ 50 – 130 gram
-
Người có tốc độ swing nhanh nên chọn cán nặng để ổn định cú đánh
-
Golfer mới chơi hoặc thể lực yếu (phụ nữ, người cao tuổi) nên dùng cán nhẹ để dễ kiểm soát
| >> Tất tần tật các loại gậy người mới chơi cần phân biệt các loại gậy golf
Độ cứng (Flex) cán gậy
Phân loại độ cứng cán gậy (Flex Shaft):
-
X (Extra Stiff) – Siêu cứng
-
S (Stiff) – Cứng
-
R (Regular) – Trung bình
-
A (Senior) – Mềm
-
L (Ladies) – Rất mềm
Gậy được ký hiệu bằng chữ cái tương ứng và in trực tiếp trên thân cán.
Kết luận: Nắm vững thông số kỹ thuật gậy golf để tối ưu hiệu suất chơi
Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật gậy golf giúp người chơi lựa chọn đúng loại gậy phù hợp với phong cách và trình độ cá nhân. Dù là người mới hay golfer chuyên nghiệp, việc trang bị kiến thức về độ loft, chiều dài, trọng lượng hay độ cứng cán gậy sẽ giúp bạn phát huy tối đa khả năng của mình trên sân golf.
Hy vọng bài viết giúp bạn có cái nhìn rõ ràng và chính xác hơn để lựa chọn bộ gậy lý tưởng cho mình.